1. Phrase affirmative, interrogative et impérative négation:
S + pr. COI > pr. COD + V |
S + pr. COD > pr. COI + V |
Ex:
1. Phrase affirmative, interrogative et impérative négation:
S + pr. COI > pr. COD + V |
S + pr. COD > pr. COI + V |
Ex:
Aller + Vinfinitif
Ex:
- Je vais dormir.
- Je vais aller en France en 2012.
I.Définition
- Le pronom COI est un Complément d’Object Indirect du verbe avec préposition (à, de) (COI là một bổ ngữ gián tiếp của động từ đi kèm với giới từ).
Dưới đây là một số trang Web và link học tiếng Pháp online, nếu bạn yêu thích môn ngoại ngữ này thì tham khảo nhé!